VIETNAMESE
Vụ mùa
mùa vụ
ENGLISH
Harvest season
/ˈhɑːrvɪst ˈsiːzn/
growing season
“Vụ mùa” là thời kỳ gieo trồng và thu hoạch cây trồng trong năm.
Ví dụ
1.
Vụ mùa là thời điểm bận rộn nhất đối với nông dân.
The harvest season is the busiest time for farmers.
2.
Vụ mùa thay đổi tùy thuộc vào cây trồng và khí hậu.
Harvest seasons vary depending on the crop and climate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harvest season nhé!
Reaping period – Giai đoạn gặt hái
Phân biệt: Reaping period nhấn mạnh vào hoạt động gặt hái cụ thể, không bao hàm toàn bộ mùa như Harvest season.
Ví dụ: The reaping period for wheat usually starts in late spring. (Giai đoạn gặt hái lúa mì thường bắt đầu vào cuối mùa xuân.)
Crop collection – Thu gom cây trồng
Phân biệt: Crop collection mang ý nghĩa thu gom cây trồng đã thu hoạch, không ám chỉ thời gian kéo dài của một mùa.
Ví dụ: Efficient crop collection is necessary to reduce post-harvest losses. (Thu gom cây trồng hiệu quả là cần thiết để giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch.)
Seasonal harvest – Thu hoạch theo mùa
Phân biệt: Seasonal harvest nhấn mạnh đặc trưng theo mùa, có thể áp dụng cho các loại cây trồng khác nhau, không chỉ riêng một vụ cụ thể.
Ví dụ: Seasonal harvests contribute to the local economy. (Các vụ thu hoạch theo mùa đóng góp vào nền kinh tế địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết