VIETNAMESE
tiên tiến
ENGLISH
advanced student
/ədˈvɑːnst ˈstjuːdənt/
proficient student
“Tiên tiến” trong giáo dục là danh hiệu dành cho học sinh đạt thành tích học tập khá, cao hơn mức trung bình.
Ví dụ
1.
Trường đã trao giấy khen cho các học sinh tiên tiến.
The school awarded certificates to advanced students.
2.
Học sinh tiên tiến thường làm gương mẫu cho các bạn.
Advanced students often serve as role models.
Ghi chú
Advanced student là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhé!
High-achieving student – Học sinh đạt thành tích cao Ví dụ: High-achieving students are often enrolled in advanced placement courses (Học sinh đạt thành tích cao thường tham gia các khóa học nâng cao)
Gifted student – Học sinh có năng khiếu Ví dụ: Gifted students require specialized programs to reach their full potential (Học sinh có năng khiếu cần các chương trình đặc biệt để phát huy hết tiềm năng của mình)
Honor roll student – Học sinh danh dự Ví dụ: As an honor roll student, she consistently maintained excellent grades (Là học sinh danh dự, cô ấy luôn duy trì điểm số xuất sắc)
Above-average student – Học sinh trên mức trung bình Ví dụ: Above-average students often excel in both academics and extracurricular activities (Học sinh trên mức trung bình thường nổi bật cả về học tập và hoạt động ngoại khóa)
Advanced placement student – Học sinh tham gia các chương trình học nâng cao Ví dụ: Advanced placement students are eligible for college credits in high school (Học sinh học các chương trình nâng cao có thể nhận tín chỉ đại học khi còn học trung học)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết