VIETNAMESE

đắm say

say mê, chìm đắm

ENGLISH

passionate

  
ADJ

/ˈpæʃənɪt/

enamored, ardent

Đắm say là trạng thái chìm đắm, say mê mạnh mẽ với một điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đắm say với công việc của mình như một nghệ sĩ.

She is passionate about her work as an artist.

2.

Những câu chuyện tình đắm say cuốn hút độc giả.

Passionate love stories captivate readers.

Ghi chú

Đắm say là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đắm say nhé! checkNghĩa 1: Rất yêu thích hoặc bị cuốn hút vào một điều gì đó. Tiếng Anh: Enthralled Ví dụ: She was enthralled by the beauty of the sunset. (Cô ấy bị đắm say trước vẻ đẹp của hoàng hôn.) checkNghĩa 2: Tận hưởng một cách trọn vẹn và đầy cảm xúc. Tiếng Anh: Mesmerized Ví dụ: He was mesmerized by the musician’s stunning performance. (Anh ấy đắm say trước màn trình diễn tuyệt vời của nhạc sĩ.) checkNghĩa 3: Tình cảm mãnh liệt và nồng nhiệt dành cho ai đó. Tiếng Anh: Passionate Ví dụ: Their passionate love story inspired everyone around them. (Câu chuyện tình đắm say của họ đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.) checkNghĩa 4: Trạng thái đắm chìm vào một hoạt động hoặc sở thích. Tiếng Anh: Immersed Ví dụ: He was so immersed in painting that he forgot the time. (Anh ấy đắm say vào việc vẽ đến mức quên cả thời gian.)