VIETNAMESE

bê tráp

mang tráp, lễ rước dâu

ENGLISH

bear a ceremonial tray

  
VERB

/bɛɹ ə ˌsɛɹɪˈmoʊniəl tɹeɪ/

gift carriers

“Bê tráp” là hoạt động trong đám cưới truyền thống, khi các chàng trai và cô gái đại diện trao tráp lễ giữa hai gia đình.

Ví dụ

1.

Bê tráp mang lại nét truyền thống cho lễ cưới.

Bearingn ceremonial trays added a touch of tradition to the wedding.

2.

Gia đình chú rể chọn những người bê tráp cho ngày c

The groom’s family selected people to bear their ceremonial tray for the wedding day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bear a ceremonial tray nhé!

check Carry wedding offerings – Mang lễ vật cưới

Phân biệt: Carry wedding offerings nhấn mạnh vào việc mang các lễ vật trong lễ cưới truyền thống

Ví dụ: The young men carried wedding offerings to the bride’s family (Các chàng trai mang lễ vật cưới đến nhà cô dâu)

check Present gift trays – Trao khay quà

Phân biệt: Present gift trays tập trung vào hành động trao khay quà trong các nghi lễ

Ví dụ: The families exchanged and presented gift trays as part of the ceremony (Hai gia đình đã trao đổi và trao khay quà như một phần của nghi lễ)

check Offer ceremonial items – Dâng lễ vật

Phân biệt: Offer ceremonial items được sử dụng để chỉ việc dâng lễ vật trong các nghi thức truyền thống hoặc tôn giáo

Ví dụ: The ceremonial items were offered with great respect (Các lễ vật được dâng lên với sự tôn kính lớn lao)