VIETNAMESE
chuyên hóa
ENGLISH
Chemistry Major
/ˈkɛmɪstri ˈmeɪdʒə/
“Chuyên hóa” là chương trình học tập hoặc nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực hóa học.
Ví dụ
1.
Cô ấy nổi bật trong chương trình chuyên hóa.
She excelled in the chemistry major program.
2.
Lớp Chuyên Hóa vừa thực hiện một thí nghiệm về phản ứng hóa học.
The Chemistry Major class just conducted an experiment on chemical reactions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chemistry Major nhé!
Chemical Studies – Nghiên cứu hóa học
Phân biệt: Chemical studies thường dùng để chỉ các nghiên cứu chuyên sâu hơn trong lĩnh vực hóa học.
Ví dụ: Chemical studies focus on the behavior of substances under different conditions. (Nghiên cứu hóa học tập trung vào hành vi của các chất dưới các điều kiện khác nhau.)
Chemical Science – Khoa học hóa học
Phân biệt: Chemical science là thuật ngữ chung hơn, bao quát các lĩnh vực ứng dụng và lý thuyết hóa học.
Ví dụ: Chemical science plays a crucial role in pharmaceutical development. (Khoa học hóa học đóng vai trò quan trọng trong phát triển dược phẩm.)
Applied Chemistry – Hóa học ứng dụng
Phân biệt: Applied chemistry nhấn mạnh đến việc áp dụng hóa học trong công nghiệp hoặc thực tiễn.
Ví dụ: Applied chemistry is essential in developing new materials. (Hóa học ứng dụng rất cần thiết trong việc phát triển vật liệu mới.)
Molecular Chemistry – Hóa học phân tử
Phân biệt: Molecular chemistry tập trung vào nghiên cứu cấu trúc và phản ứng ở cấp độ phân tử.
Ví dụ: Molecular chemistry helps us understand biochemical processes. (Hóa học phân tử giúp chúng ta hiểu các quá trình sinh hóa.)
Organic Chemistry – Hóa học hữu cơ
Phân biệt: Organic chemistry là một nhánh của hóa học nghiên cứu các hợp chất chứa carbon.
Ví dụ: Organic chemistry is fundamental to the study of life sciences. (Hóa học hữu cơ là cơ bản đối với nghiên cứu khoa học đời sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết