VIETNAMESE

Màu trơn

Màu đồng nhất

ENGLISH

Solid Color

  
NOUN

/ˈsɒlɪd ˈkʌlər/

Flat Color, Plain Color

Màu trơn là màu đơn sắc, không có hoa văn hay họa tiết, thường mang cảm giác đơn giản và hiện đại.

Ví dụ

1.

Rèm màu trơn phù hợp với nội thất.

The solid color curtains matched the decor.

2.

Cô ấy thích màu trơn cho tủ đồ của mình.

She prefers solid colors for her wardrobe.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solid Color nhé!

check Plain Color – Màu đơn giản

Phân biệt: Plain Color nhấn mạnh sự không có họa tiết, giống với màu trơn nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang phục.

Ví dụ: The plain color T-shirt was a versatile wardrobe staple. (Chiếc áo thun màu đơn giản là món đồ đa năng trong tủ quần áo.)

check Flat Color – Màu phẳng

Phân biệt: Flat Color được sử dụng nhiều trong thiết kế đồ họa, không có hiệu ứng bóng hay chuyển sắc.

Ví dụ: The flat color background made the text pop. (Nền màu phẳng khiến văn bản nổi bật.)

check Single Color – Màu đơn sắc

Phân biệt: Single Color nhấn mạnh sự đồng nhất về sắc thái của màu, tương tự màu trơn.

Ví dụ: The single color palette gave the design a minimalist feel. (Bảng màu đơn sắc mang lại phong cách tối giản cho thiết kế.)

check Monochrome – Đơn sắc

Phân biệt: Monochrome thường ám chỉ việc sử dụng một màu nhưng bao gồm các sắc độ khác nhau.

Ví dụ: The monochrome outfit looked chic and modern. (Trang phục đơn sắc trông sang trọng và hiện đại.)