VIETNAMESE

tiệc tùng

tiệc thường xuyên

ENGLISH

partying

  
VERB

/ˈpɑːrtiɪŋ/

revelry, festivity

“Tiệc tùng” là từ diễn tả các hoạt động tiệc tùng liên tục hoặc thường xuyên.

Ví dụ

1.

Họ dành cả cuối tuần để tiệc tùng với bạn bè.

They spent the whole weekend partying with friends.

2.

Tiệc tùng quá mức có thể dẫn đến mệt mỏi và kiệt sức.

Excessive partying can lead to fatigue and burnout.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Partying nhé!

check CelebrationSự ăn mừng

Phân biệt: Celebration nhấn mạnh vào việc tổ chức tiệc để ăn mừng một sự kiện hoặc thành công, thay vì hoạt động tiệc tùng liên tục.

Ví dụ: The celebration of their victory lasted all night. (Bữa tiệc ăn mừng chiến thắng của họ kéo dài suốt đêm.)

check FestivityLễ hội

Phân biệt: Festivity thường mang tính chất lễ hội, vui vẻ và bao gồm các hoạt động khác ngoài tiệc tùng.

Ví dụ: The holiday season is full of festivity and joy. (Mùa lễ hội tràn ngập niềm vui và các hoạt động lễ hội.)

check MerrymakingHoạt động vui chơi

Phân biệt: Merrymaking nhấn mạnh vào khía cạnh vui vẻ, giải trí trong các buổi tiệc hoặc sự kiện.

Ví dụ: The village was filled with merrymaking during the festival. (Ngôi làng tràn ngập hoạt động vui chơi trong lễ hội.)

check SocializingGiao lưu

Phân biệt: Socializing nhấn mạnh vào việc kết nối, trò chuyện và xây dựng quan hệ trong các buổi tiệc, thay vì chỉ tập trung vào việc vui chơi.

Ví dụ: The networking event was perfect for socializing. (Sự kiện giao lưu là cơ hội tuyệt vời để kết nối.)

check RevelryCuộc vui chơi náo nhiệt

Phân biệt: Revelry nhấn mạnh vào khía cạnh náo nhiệt, sôi động trong các buổi tiệc, thường liên quan đến uống rượu và nhảy múa.

Ví dụ: The streets were alive with revelry during the carnival. (Những con đường tràn ngập không khí náo nhiệt trong lễ hội hóa trang.)