VIETNAMESE

cảm mến

yêu mến, thiện cảm

ENGLISH

affection

  
NOUN

/əˈfɛkʃən/

fondness, liking

Cảm mến là cảm giác yêu mến, quý trọng ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy có cảm mến sâu sắc với quê hương.

She has a deep affection for her hometown.

2.

Cảm mến động vật là biểu hiện của lòng trắc ẩn.

Affection towards animals is a sign of compassion.

Ghi chú

Cảm mến là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cảm mến nhé! checkNghĩa 1: Có tình cảm yêu quý ai đó vì phẩm chất tốt đẹp. Tiếng Anh: Admire Ví dụ: She admires him for his kindness and honesty. (Cô ấy cảm mến anh ấy vì lòng tốt và sự trung thực.) checkNghĩa 2: Nảy sinh sự yêu thích hoặc thiện cảm đối với ai đó. Tiếng Anh: Fond of Ví dụ: The children quickly became fond of their new teacher. (Bọn trẻ nhanh chóng cảm mến giáo viên mới.) checkNghĩa 3: Cảm giác gắn bó hoặc tôn trọng dành cho ai đó. Tiếng Anh: Attached Ví dụ: He felt attached to his hometown even after moving abroad. (Anh ấy vẫn cảm mến quê hương dù đã chuyển ra nước ngoài.)