VIETNAMESE

Má trên mặt

Bên má

ENGLISH

Cheek

  
NOUN

/tʃiːk/

Face side

"Má trên mặt" là phần bên ngoài của khuôn mặt, ở hai bên mũi và miệng.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào má của mình.

She touched her cheek gently.

2.

Một giọt nước mắt lăn trên má cô ấy.

A tear rolled down her cheek.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cheek nhé!

check Face Side – Phần bên mặt

Phân biệt: Face Side là cách mô tả vị trí phần má theo ngữ cảnh miêu tả gương mặt.

Ví dụ: The makeup artist highlighted the face side for a glowing effect. (Chuyên gia trang điểm đã làm nổi bật phần bên mặt để tạo hiệu ứng sáng.)

check Jowl – Phần má dưới

Phân biệt: Jowl thường chỉ phần má dưới gần cằm, đặc biệt khi mô tả người lớn tuổi.

Ví dụ: The actor's jowls gave him a distinguished look. (Phần má dưới của nam diễn viên mang lại vẻ ngoài đặc biệt.)

check Blush Area – Vùng đánh má hồng

Phân biệt: Blush Area được sử dụng trong ngữ cảnh làm đẹp và trang điểm.

Ví dụ: She applied blush to the blush area for a rosy finish. (Cô ấy đã đánh má hồng lên vùng má để tạo vẻ ửng hồng.)