VIETNAMESE
thầy tu cấp dưới
sa di, chú tiểu
ENGLISH
junior monk
/ˈʤunjər mʌŋk/
novice monk
Thầy tu cấp dưới là tu sĩ ở cấp bậc thấp hơn trong tông phái Phật giáo.
Ví dụ
1.
Thầy tu cấp dưới phụ giúp sư thúc trong buổi lễ.
The junior monk assisted the senior monk with the ceremony.
2.
Thầy tu cấp dưới được giao nhiệm vụ quét dọn chùa.
The junior monk was assigned to clean the temple.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt junior và novice nha! - Junior (người mới): một người có ít kinh nghiệm hoặc trình độ trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: As a junior programmer, she is still learning the ropes of software development. (Là một lập trình viên mới, cô ấy vẫn đang học hỏi về phát triển phần mềm.) - Novice (người mới bắt đầu): người mới bắt đầu học tập hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó, chưa có kinh nghiệm thực tế. Ví dụ: The novice chef struggled with basic cooking techniques. (Đầu bếp mới bắt đầu gặp khó khăn với các kỹ thuật nấu ăn cơ bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết