VIETNAMESE

Bện tóc

Tết tóc

ENGLISH

Braid hair

  
VERB

/breɪd hɛr/

Plait hair

"Bện tóc" là hành động kết các lọn tóc lại với nhau để tạo kiểu.

Ví dụ

1.

Cô ấy bện tóc cho đám cưới.

She braided her hair for the wedding.

2.

Bện tóc đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn.

Braiding hair takes skill and patience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Braid hair nhé!

check Plait hair – Tết tóc

Phân biệt: Plait hair là từ tương đương của Braid hair, phổ biến hơn ở Anh-Anh.

Ví dụ: She braided her hair neatly for the party. (Cô ấy tết tóc gọn gàng để dự tiệc.)

check Weave hair – Đan tóc

Phân biệt: Weave hair thường dùng để chỉ việc đan hoặc thêm tóc giả vào mái tóc tự nhiên.

Ví dụ: Her braided hair created an intricate design. (Tóc được tết của cô ấy tạo nên một thiết kế phức tạp.)

check Twist hair – Xoắn tóc

Phân biệt: Twist hair chỉ kiểu tạo xoắn các lọn tóc, khác với Braid hair kết chặt thành lọn dài.

Ví dụ: She braided her hair into a stylish updo. (Cô ấy xoắn tóc thành kiểu búi thời trang.)