VIETNAMESE

cực khoái

khoái cảm

ENGLISH

orgasm

  
NOUN

/ˈɔːrɡæzəm/

climax, peak

Cực khoái là cảm giác mãnh liệt của sự thỏa mãn trong tình dục.

Ví dụ

1.

Cô ấy đạt được cực khoái mãnh liệt.

She experienced an intense orgasm.

2.

Cực khoái là một phần tự nhiên trong sự gần gũi.

Orgasm is a natural part of intimacy.

Ghi chú

Cực khoái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cực khoái nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái đỉnh cao của sự hưng phấn trong quan hệ tình dục. Tiếng Anh: Orgasm Ví dụ: The discussion on intimacy included topics about achieving orgasm. (Cuộc thảo luận về sự thân mật bao gồm các chủ đề về việc đạt cực khoái.) checkNghĩa 2: Cảm giác hưng phấn tột độ trong một trải nghiệm thú vị. Tiếng Anh: Ecstasy Ví dụ: She felt a moment of ecstasy while listening to her favorite song live. (Cô ấy cảm thấy một giây phút cực khoái khi nghe bài hát yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.)