VIETNAMESE

sự thu hút truyền thông

sự quan tâm của báo chí

ENGLISH

media attention

  
NOUN

/ˈmiːdiə əˈtɛnʃən/

press coverage

“Sự thu hút truyền thông” là sự quan tâm đặc biệt của các phương tiện truyền thông đến một sự kiện hoặc nhân vật.

Ví dụ

1.

Công việc từ thiện của ngôi sao thu hút sự chú ý lớn của truyền thông.

The celebrity’s charity work garnered significant media attention.

2.

Sự thu hút truyền thông có thể làm tăng tác động của một chiến dịch xã hội.

Media attention can amplify the impact of a social campaign.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Media Attention nhé!

check Press CoverageSự Đưa Tin Từ Báo Chí

Phân biệt: Press Coverage tập trung vào việc các tờ báo, tạp chí hoặc trang tin đưa tin về một sự kiện hoặc cá nhân.

Ví dụ: The charity event received widespread press coverage. (Sự kiện từ thiện đã nhận được sự đưa tin rộng rãi từ báo chí.)

check PublicityCông Khai Thông Tin

Phân biệt: Publicity nhấn mạnh vào việc quảng bá và thu hút sự chú ý từ công chúng thông qua truyền thông.

Ví dụ: The movie gained a lot of publicity after its trailer went viral. (Bộ phim đã nhận được nhiều sự chú ý sau khi trailer lan truyền mạnh mẽ.)

check Media CoverageSự Phủ Sóng Truyền Thông

Phân biệt: Media Coverage là thuật ngữ chỉ việc các phương tiện truyền thông đưa tin hoặc viết bài về một sự kiện.

Ví dụ: The media coverage of the festival highlighted its cultural significance. (Sự phủ sóng truyền thông của lễ hội đã làm nổi bật ý nghĩa văn hóa của nó.)

check Headline AttentionSự Chú Ý Tiêu Đề

Phân biệt: Headline Attention nhấn mạnh vào các sự kiện hoặc tin tức nổi bật được đưa lên đầu các bài viết.

Ví dụ: The actor’s speech gained headline attention across major news outlets. (Bài phát biểu của nam diễn viên đã thu hút sự chú ý tiêu đề trên các kênh tin tức lớn.)

check Public InterestMối Quan Tâm Công Chúng

Phân biệt: Public Interest tập trung vào mức độ quan tâm của công chúng đối với một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ: The scandal drew significant public interest due to its controversy. (Vụ bê bối đã thu hút mối quan tâm lớn từ công chúng do tính chất gây tranh cãi của nó.)