VIETNAMESE

Miệng chúm chím

Môi nhỏ nhắn

ENGLISH

Puckered lips

  
NOUN

/ˈpʌk.ərd lɪps/

"Miệng chúm chím" là đôi môi nhỏ, hơi khép lại, thường tạo vẻ đáng yêu.

Ví dụ

1.

Miệng chúm chím của cô ấy tạo vẻ giống búp bê.

Her puckered lips gave her a doll-like appearance.

2.

Miệng chúm chím thường thấy trong tranh chân dung.

Puckered lips are often seen in portraits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Puckered lips nhé!

check Small lips – Môi nhỏ

Phân biệt: Small lips tập trung vào kích thước nhỏ tổng thể, không chỉ trạng thái khép như Puckered lips.

Ví dụ: Her small lips added to her delicate appearance. (Đôi môi nhỏ làm tăng vẻ tinh tế của cô ấy.)

check Pursed lips – Môi mím

Phân biệt: Pursed lips thường mô tả trạng thái môi khép chặt do suy nghĩ hoặc cảm xúc.

Ví dụ: She pursed her lips in disapproval. (Cô ấy mím môi tỏ vẻ không đồng tình.)

check Rosy lips – Môi hồng

Phân biệt: Rosy lips tập trung vào màu sắc hồng hào tự nhiên, thường đi kèm Puckered lips.

Ví dụ: Her rosy lips made her smile even more captivating. (Đôi môi hồng của cô ấy làm nụ cười thêm cuốn hút.)