VIETNAMESE

người viết sách

ENGLISH

book writer

  
NOUN

/bʊk ˈraɪtər/

author, novelist, writer

Người viết sách là người viết các cuốn sách, có thể là tiểu thuyết, phi hư cấu hoặc sách giáo khoa.

Ví dụ

1.

Người viết sách đã hoàn thành cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình trước thời hạn.

The book writer completed her latest novel ahead of schedule.

2.

Tiểu thuyết của người viết sách đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ.

The book writer's novels have been translated into multiple languages.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "book writer" - Author (Tác giả): J.K. Rowling is the author of the Harry Potter series. (J.K. Rowling là tác giả của loạt sách Harry Potter.) - Novelist (Nhà văn tiểu thuyết): Ernest Hemingway was a renowned novelist of the 20th century. (Ernest Hemingway là một nhà văn tiểu thuyết nổi tiếng của thế kỷ 20.) - Writer (Nhà văn): Agatha Christie is a well-known writer of mystery novels. (Agatha Christie là một nhà văn nổi tiếng viết tiểu thuyết trinh thám.)