VIETNAMESE

chân giá trị

giá trị thực sự

ENGLISH

true value

  
NOUN

/truː ˈvæljuː/

intrinsic value

Chân giá trị là giá trị thực sự, không thay đổi theo thời gian hoặc hoàn cảnh.

Ví dụ

1.

Chân giá trị của sự trung thực không thể bị đánh giá thấp.

The true value of honesty cannot be overstated.

2.

Chân giá trị định hình quyết định và hành động của chúng ta.

True values shape our decisions and actions.

Ghi chú

Value là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của value nhé! checkNghĩa 1: Giá trị tiền tệ hoặc vật chất của một thứ gì đó. Ví dụ: The necklace has a high monetary value. (Chiếc vòng cổ có giá trị tiền tệ cao.) checkNghĩa 2: Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa mà một thứ gì đó mang lại. Ví dụ: Her advice holds great value to me. (Lời khuyên của cô ấy có giá trị lớn đối với tôi.) checkNghĩa 3: Nguyên tắc hoặc niềm tin được xem là quan trọng. Ví dụ: Honesty is one of the core values of this organization. (Sự trung thực là một trong những giá trị cốt lõi của tổ chức này.) checkNghĩa 4: Đánh giá hoặc coi trọng một thứ gì đó. Ví dụ: He values his family above all else. (Anh ấy coi trọng gia đình hơn tất cả mọi thứ khác.) checkNghĩa 5: Độ sáng, tối trong nghệ thuật hoặc thiết kế, thường liên quan đến màu sắc. Ví dụ: The artist adjusted the value of the colors to create depth in the painting. (Họa sĩ điều chỉnh độ sáng tối của màu sắc để tạo chiều sâu trong bức tranh.)