VIETNAMESE
cô độc hướng ngoại
sống nội tâm, thích giao lưu
ENGLISH
extroverted loner
/ˈɛkstrəʊvɜːrtɪd ˈləʊnə/
socially engaged but solitary
Cô độc hướng ngoại là tính cách vừa thích giao tiếp, vừa có xu hướng tách biệt trong suy nghĩ.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một người cô độc hướng ngoại, thích giao lưu nhưng trân trọng sự riêng tư.
He is an extroverted loner who enjoys gatherings but values his privacy.
2.
Người cô độc hướng ngoại cân bằng giữa giao tiếp xã hội và sự cô đơn.
Extroverted loners balance social interaction with solitude.
Ghi chú
Từ cô độc hướng ngoại là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm lý học, đặc biệt là tâm lý học tính cách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Extroverted loner – Người cô độc nhưng hướng ngoại Ví dụ: An extroverted loner enjoys social interactions but prefers solitude afterward. (Một người cô độc hướng ngoại thích tương tác xã hội nhưng lại ưu tiên sự cô đơn sau đó.) Ambivert – Người vừa hướng nội vừa hướng ngoại Ví dụ: An ambivert can adapt to both social situations and solitary moments. (Một người ambivert có thể thích nghi với cả tình huống giao tiếp xã hội và những khoảnh khắc cô đơn.) Socially independent – Độc lập trong giao tiếp xã hội Ví dụ: Being socially independent allows them to maintain friendships without needing constant interaction. (Sự độc lập trong giao tiếp xã hội cho phép họ duy trì tình bạn mà không cần tương tác liên tục.) Self-contained – Khép kín nhưng tự chủ Ví dụ: A self-contained individual thrives in social settings but remains emotionally reserved. (Một người khép kín nhưng tự chủ vẫn phát triển tốt trong các bối cảnh xã hội nhưng giữ kín cảm xúc cá nhân.) Selective socializer – Người chọn lọc khi giao tiếp Ví dụ: Selective socializers prefer small gatherings over large crowds. (Những người giao tiếp chọn lọc thích các buổi họp mặt nhỏ hơn là đám đông lớn.) Alone in a crowd – Cảm giác cô đơn trong đám đông Ví dụ: She often feels alone in a crowd despite being surrounded by people. (Cô ấy thường cảm thấy cô đơn trong đám đông dù được bao quanh bởi nhiều người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết