VIETNAMESE

nhà đầu tư chứng khoán

ENGLISH

stock investor

  
NOUN

/stɒk ɪnˈvɛstə/

Nhà đầu tư chứng khoán là cá nhân hoặc tổ chức mua cổ phiếu, trái phiếu hoặc các chứng khoán khác với mục tiêu kiếm lợi nhuận. Họ kiếm tiền bằng cách mua chứng khoán với giá thấp và bán với giá cao hơn hoặc bằng cách nhận cổ tức từ cổ phiếu.

Ví dụ

1.

Một nhà đầu tư chứng khoán đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ.

A stock investor diversifies their investment portfolio.

2.

Người giao dịch trong ngày là một loại nhà đầu tư chứng khoán mua và bán cổ phiếu trong cùng một ngày giao dịch.

Day traders are a type of stock investor who buy and sell stocks within the same trading day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt speculator, investor capitalist nha! - Speculator (Nhà đầu cơ): Người mua tài sản với mục tiêu kiếm lợi nhuận từ biến động giá ngắn hạn, dựa vào dự đoán thị trường. Ví dụ: The stock market is a popular place for speculators to try to make quick profits. (Thị trường chứng khoán là nơi phổ biến để các nhà đầu cơ kiếm lợi nhuận nhanh.) - Investor (Nhà đầu tư): Người mua tài sản với mục tiêu kiếm lợi nhuận dài hạn từ sự tăng trưởng của tài sản hoặc thu nhập, dựa vào giá trị nội tại của tài sản. Ví dụ: The company is looking for investors to fund its expansion. (Công ty đang tìm kiếm các nhà đầu tư để tài trợ cho việc mở rộng của mình.) - Capitalist (nhà đầu tư, nhà tư bản): người sở hữu và sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận, thường đầu tư vào các doanh nghiệp, nhà máy, hoặc các tài sản khác để tạo ra hàng hóa và dịch vụ. Ví dụ: He is a wealthy capitalist who owns several businesses. (Ông ấy là một nhà tư bản giàu có sở hữu nhiều doanh nghiệp.)