VIETNAMESE
gia tâm
chú tâm hơn
ENGLISH
pay extra attention
/peɪ ˈɛkstrə əˈtɛnʃən/
focus, emphasize
Gia tâm là một từ tiếng Việt có nghĩa là thêm chú ý hoặc để tâm thêm vào một việc gì đó. Cụ thể, từ này được sử dụng để diễn tả hành động quan tâm, chú ý đến một vấn đề nào đó hơn mức bình thường.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định gia tâm hơn vào việc học của mình.
She decided to pay extra attention to her studies.
2.
Gia tâm giúp đảm bảo kết quả tốt hơn.
Paying extra attention ensures better results.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pay extra attention nhé! Focus on – Tập trung vào Phân biệt: Focus on nhấn mạnh việc tập trung tâm trí và nỗ lực vào một việc cụ thể, mang sắc thái mạnh mẽ hơn pay extra attention, vốn chỉ sự chú ý tăng cường. Ví dụ: He needs to focus on his studies to improve his grades. (Anh ấy cần tập trung vào việc học để cải thiện điểm số.) Be mindful of – Lưu tâm đến Phân biệt: Be mindful of nhấn mạnh việc nhận thức và cân nhắc kỹ lưỡng, thường liên quan đến hành động hoặc hậu quả, trong khi pay extra attention chỉ đơn thuần tăng sự chú ý. Ví dụ: Be mindful of the steps while walking on the slippery floor. (Hãy lưu tâm đến các bậc thang khi đi trên sàn trơn.) Keep an eye on – Để mắt đến Phân biệt: Keep an eye on tập trung vào việc theo dõi hoặc giám sát, thường mang tính chất thực tế hơn pay extra attention, vốn có thể chỉ sự chú ý chung. Ví dụ: Please keep an eye on the kids while they play in the park. (Làm ơn để mắt đến bọn trẻ khi chúng chơi trong công viên.) Take notice of – Chú ý đến Phân biệt: Take notice of nhấn mạnh hành động nhận ra và chú ý đến một điều cụ thể, trong khi pay extra attention thường chỉ mức độ chú ý tăng cường. Ví dụ: He took notice of her effort and praised her during the meeting. (Anh ấy chú ý đến nỗ lực của cô ấy và khen ngợi cô ấy trong cuộc họp.) Concentrate on – Chú tâm vào Phân biệt: Concentrate on nhấn mạnh việc dồn toàn bộ sự tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể, mạnh mẽ hơn và thường kéo dài hơn so với pay extra attention. Ví dụ: You need to concentrate on the road while driving. (Bạn cần chú tâm vào đường khi lái xe.) Be alert to – Cảnh giác với Phân biệt: Be alert to nhấn mạnh sự cảnh giác và sẵn sàng phản ứng, thường liên quan đến những tình huống có thể gây nguy hiểm, trong khi pay extra attention không mang sắc thái cảnh giác mạnh mẽ như vậy. Ví dụ: Be alert to any suspicious activity in the area. (Hãy cảnh giác với bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào trong khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết