VIETNAMESE

Cấu tượng

giai đoạn phát triển

ENGLISH

Formation stage

  
NOUN

/ˈfɔːrmeɪʃən steɪdʒ/

structural growth

“Cấu tượng” là giai đoạn cây trồng hình thành cấu trúc chính như hạt hoặc quả.

Ví dụ

1.

Giai đoạn cấu tượng rất quan trọng để xác định chất lượng cây trồng.

The formation stage is crucial for determining crop quality.

2.

Chăm sóc đúng cách trong giai đoạn cấu tượng đảm bảo sản lượng khỏe mạnh.

Proper care during the formation stage ensures healthy yields.

Ghi chú

Từ Cấu tượng là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh lý học cây trồng và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Development phase – Giai đoạn phát triển Ví dụ: The development phase of the plant determines its yield potential. (Giai đoạn phát triển của cây trồng quyết định tiềm năng năng suất của nó.)

check Reproductive stage – Giai đoạn sinh sản Ví dụ: The reproductive stage is critical for fruit and seed production. (Giai đoạn sinh sản rất quan trọng đối với việc sản xuất quả và hạt.)

check Structuring period – Giai đoạn định hình cấu trúc Ví dụ: During the structuring period, the plant's energy focuses on seed formation. (Trong giai đoạn định hình cấu trúc, năng lượng của cây tập trung vào việc hình thành hạt.)