VIETNAMESE
đạp thanh
du xuân
ENGLISH
spring outing
/sprɪŋ ˈaʊtɪŋ/
countryside walk
“Đạp thanh” là hoạt động dạo chơi trên đồng cỏ hoặc đường làng, thường diễn ra vào mùa xuân.
Ví dụ
1.
Nhóm đã tận hưởng đạp thanh trong vùng quê yên bình.
The group enjoyed a spring outing in the peaceful countryside.
2.
Đạp thanh là cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.
A spring outing is a great way to connect with nature.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spring Outing nhé!
Nature Walk – Đi bộ trong thiên nhiên
Phân biệt: Nature Walk tập trung vào việc đi dạo trong không gian tự nhiên, thường mang tính nhẹ nhàng và thư giãn.
Ví dụ: They went on a peaceful nature walk through the forest. (Họ đi dạo yên bình trong rừng.)
Countryside Stroll – Dạo chơi vùng quê
Phân biệt: Countryside Stroll nhấn mạnh vào hoạt động đi bộ thong thả qua các con đường làng hoặc cánh đồng vùng quê.
Ví dụ: The couple enjoyed a romantic countryside stroll during their vacation. (Cặp đôi tận hưởng một buổi dạo chơi lãng mạn ở vùng quê trong kỳ nghỉ.)
Idyllic Promenade – Cuộc dạo chơi thơ mộng
Phân biệt: Idyllic Promenade gợi lên hình ảnh thơ mộng và hoàn hảo, thường trong khung cảnh tự nhiên và yên bình.
Ví dụ: They went on an idyllic promenade along the riverbank at sunset. (Họ đi dạo thơ mộng dọc bờ sông vào lúc hoàng hôn.)
Pastoral Walk – Dạo chơi đồng quê
Phân biệt: Pastoral Walk gợi lên hình ảnh thơ mộng và yên bình, thường mang yếu tố hoài cổ và lãng mạn.
Ví dụ: The pastoral walk offered a serene escape from the bustling city life. (Buổi dạo chơi đồng quê mang đến một lối thoát yên bình khỏi cuộc sống ồn ào nơi thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết