VIETNAMESE

Cắn trắt

mổ

ENGLISH

Peck

  
VERB

/pɛk/

nibble

“Cắn trắt” là hành động ăn hoặc cắt nhỏ từng phần, thường dùng để chỉ gia cầm mổ thức ăn.

Ví dụ

1.

Con gà cắn trắt những hạt thóc rơi trên mặt đất.

The chicken pecks at the grains scattered on the ground.

2.

Chim thường cắn trắt thức ăn khi ăn.

Birds often peck at food when feeding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peck nhé!

check Nibble – Nhấm nháp

Phân biệt: Nibble thường chỉ hành động ăn hoặc cắn nhỏ nhưng không liên quan đến gia cầm như peck.

Ví dụ: The rabbit nibbled on the carrot. (Con thỏ nhấm nháp củ cà rốt.)

check Pick – Nhặt

Phân biệt: Pick mô tả hành động nhặt hoặc bới, thường sử dụng mỏ như peck.

Ví dụ: The bird picked at the seeds scattered on the ground. (Con chim nhặt những hạt giống rải trên mặt đất.)

check Bite – Cắn

Phân biệt: Bite thường mang tính chất mạnh hơn peck, có thể gây tổn thương, trong khi peck chỉ hành động nhẹ nhàng.

Ví dụ: The parrot bit my finger when I tried to feed it. (Con vẹt cắn ngón tay tôi khi tôi cố cho nó ăn.)