VIETNAMESE

thủ khoa đầu ra

ENGLISH

valedictorian

  
NOUN

/ˌvælɪdɪkˈtɔːriən/

“Thủ khoa đầu ra” là sinh viên đạt thành tích tốt nghiệp cao nhất trong một khóa học tại một trường đại học hoặc cao đẳng.

Ví dụ

1.

Thủ khoa đầu ra đã phát biểu đầy cảm hứng.

The valedictorian delivered an inspiring speech.

2.

Cô ấy tốt nghiệp với danh hiệu thủ khoa đầu ra.

She graduated as the valedictorian of her class.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Valedictorian nhé!

check Top graduate – Sinh viên tốt nghiệp đứng đầu

Phân biệt: Top graduate chỉ người đạt thành tích cao nhất trong khóa học

Ví dụ: She was the top graduate of her class with a perfect GPA (Cô ấy là sinh viên tốt nghiệp đứng đầu lớp với điểm trung bình hoàn hảo)

check Graduation honoree – Người được vinh danh tại lễ tốt nghiệp

Phân biệt: Graduation honoree thường dành cho người có thành tích xuất sắc tại lễ tốt nghiệp

Ví dụ: The graduation honoree delivered an inspiring speech (Người được vinh danh tại lễ tốt nghiệp đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng)

check Class leader – Lãnh đạo lớp

Phân biệt: Class leader đôi khi được sử dụng để chỉ thủ khoa

Ví dụ: The class leader’s hard work and dedication inspired her peers (Sự chăm chỉ và cống hiến của lãnh đạo lớp đã truyền cảm hứng cho các bạn đồng môn)

check Academic champion – Người dẫn đầu về thành tích học thuật

Phân biệt: Academic champion thường được trao cho người đạt thành tích học tập xuất sắc

Ví dụ: The academic champion was awarded a full scholarship for her master’s program (Người dẫn đầu về học thuật đã nhận được học bổng toàn phần cho chương trình thạc sĩ)

check Summa cum laude graduate – Sinh viên tốt nghiệp với thành tích xuất sắc nhất

Phân biệt: Summa cum laude graduate chỉ danh hiệu cao nhất dành cho sinh viên tốt nghiệp

Ví dụ: She graduated summa cum laude, earning the title of valedictorian (Cô ấy tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc nhất, nhận danh hiệu thủ khoa)