VIETNAMESE
Màu tím than
Tím đen, tím đậm
ENGLISH
Midnight Purple
/ˈmɪdnaɪt ˈpɜːrpl/
Deep Violet, Dark Indigo
"Màu tím than" là một sắc tím đậm, thường mang sắc tố tối và trầm hơn so với màu tím thông thường.
Ví dụ
1.
Bầu trời màu tím than trông thật huyền bí.
The midnight purple sky looked mysterious.
2.
Cô ấy mặc chiếc váy màu tím than đến buổi gala.
She wore a midnight purple gown to the gala.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Midnight Purple nhé!
Deep Purple – Tím đậm
Phân biệt: Deep Purple sáng hơn midnight purple và có sắc tím mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: The deep purple flowers were a standout in the garden. (Những bông hoa tím đậm nổi bật trong khu vườn.)
Eggplant Purple – Tím cà
Phân biệt: Eggplant Purple trầm hơn midnight purple, pha thêm sắc xám.
Ví dụ: The eggplant purple walls gave the room a sophisticated look. (Những bức tường màu tím cà mang lại vẻ tinh tế cho căn phòng.)
Amethyst Purple – Tím thạch anh
Phân biệt: Amethyst Purple sáng hơn và lấp lánh hơn midnight purple, giống như màu đá thạch anh tím.
Ví dụ: The amethyst purple dress sparkled under the lights. (Chiếc váy màu tím thạch anh lấp lánh dưới ánh đèn.)
Violet – Tím violet
Phân biệt: Violet sáng hơn midnight purple và thường mang cảm giác nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: The violet flowers added a soft charm to the arrangement. (Những bông hoa màu tím violet làm tăng thêm vẻ duyên dáng cho bó hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết