VIETNAMESE

nam tiếp viên hàng không

tiếp viên hàng không nam, tiếp viên nam

ENGLISH

Male flight attendant

  
NOUN

/meɪl flaɪt əˈtɛndᵊnt/

male cabin attendant, steward

Nam tiếp viên hàng không là nhân viên nam giới làm việc trên máy bay, chịu trách nhiệm phục vụ hành khách, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho họ trong suốt chuyến bay.

Ví dụ

1.

Nam tiếp viên hàng không phục vụ nước giải khát cho hành khách.

The male flight attendant served refreshments to passengers.

2.

Nam tiếp viên hàng không thể hiện sự chuyên nghiệp trong suốt chuyến bay.

The male flight attendant demonstrated professionalism during the flight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt attendant steward nha! - Attendant (tiếp viên): người hỗ trợ hoặc phục vụ người khác, thường thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như hướng dẫn, trả lời câu hỏi, giúp đỡ khách hàng,... Mức độ trách nhiệm của attendant có thể không cao. Ví dụ: The flight attendant helped the passengers with their luggage. (Tiếp viên hàng không đã giúp hành khách với hành lý của họ.) - Steward (quản gia): người quản lý hoặc chăm sóc cho một tài sản hoặc nhóm người, làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hộ gia đình, tàu thuyền, bệnh viện,... Steward thường có trách nhiệm cao và yêu cầu kỹ năng, kinh nghiệm, có thể giám sát nhân viên khác. Ví dụ: The steward of the estate was responsible for its upkeep. (Quản gia của khu điền trang chịu trách nhiệm bảo trì khu điền trang.)