VIETNAMESE

Mụn dừa

xơ dừa

ENGLISH

Coconut coir

  
NOUN

/ˈkəʊkənʌt ˈkɔɪər/

coconut fiber

“Mụn dừa” là phần bột hoặc vụn nhỏ tạo ra từ vỏ dừa sau khi được xay hoặc cắt nhỏ.

Ví dụ

1.

Mụn dừa là chất điều hòa đất phổ biến.

Coconut coir is a popular soil conditioner.

2.

Mụn dừa cải thiện sự thông khí và thoát nước của đất.

Coconut coir improves soil aeration and drainage.

Ghi chú

Từ Mụn dừa là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và tái chế nguyên liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Coir fiber – Sợi xơ dừa Ví dụ: Coir fiber is widely used in making mats and ropes. (Sợi xơ dừa được sử dụng rộng rãi để làm thảm và dây thừng.)

check Coconut husk – Vỏ dừa Ví dụ: The coconut husk is processed to produce coir fiber and coconut coir. (Vỏ dừa được chế biến để sản xuất sợi xơ dừa và mụn dừa.)

check Organic mulch – Lớp phủ hữu cơ Ví dụ: Coconut coir is often used as an organic mulch for gardening. (Mụn dừa thường được sử dụng làm lớp phủ hữu cơ cho việc làm vườn.)