VIETNAMESE

một tên sơn tặc trong một nhóm

giặc núi. giặc trên núi

ENGLISH

a mountain bandit in a group

  
NOUN

/ə ˈmaʊntɪn ˈbændɪt ɪn ə ɡruːp/

Một tên sơn tặc trong một nhóm là kẻ cướp bóc hoạt động theo đội nhóm ở vùng núi. Sơn tặc thường tụ tập thành nhóm, lợi dụng địa hình hiểm trở để cướp bóc người qua đường, buôn bán, hoặc tấn công nhà cửa, làng mạc.

Ví dụ

1.

Một tên sơn tặc trong một nhóm đang ẩn náu trên ngọn đồi xa.

A mountain bandit in a group is hiding in the remote hill.

2.

Một tên sơn tặc trong một nhóm đã khủng bố du khách dọc theo các tuyến đường buôn bán.

A mountain bandit in a group terrorized travelers along the trade routes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt bandit mugger nha! - Bandit (toán cướp, quân cường đạo): thường được sử dụng để chỉ những kẻ cướp hoạt động có tổ chức trong một khu vực rộng lớn, thường là ở vùng nông thôn hoặc vùng xa xôi. Họ thường là những nhóm người có tổ chức, sử dụng vũ khí để cướp bóc tài sản hoặc bắt cóc con tin. Ví dụ: The bandits robbed a bank in the town. (Toán cướp đã cướp một ngân hàng trong thị trấn.) - Mugger (kẻ cướp): thường được sử dụng để chỉ những kẻ cướp hoạt động ở thành phố hoặc khu vực đô thị. Họ thường là những cá nhân đơn lẻ, sử dụng vũ lực hoặc đe dọa bạo lực để cướp tài sản từ những người đi đường. Ví dụ: Ví dụ: The mugger attacked and robbed a woman in an alleyway. (Kẻ cướp tấn công và cướp tài sản của một phụ nữ trong ngõ.)