VIETNAMESE

phóng sự

bài báo, bản tin

ENGLISH

reportage

  
NOUN

/rəˈpɔːrtɪdʒ/

documentary, feature

“Phóng sự” là một bài viết hoặc đoạn phim ngắn ghi lại các sự kiện, con người hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ

1.

Phóng sự về biến đổi khí hậu đã giành được nhiều giải thưởng báo chí.

The reportage on climate change won several journalism awards.

2.

Họ đã phát một phóng sự về lễ hội trong bản tin buổi tối.

They aired a reportage on the festival celebrations in the evening news.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reportage nhé!

check FeaturePhóng sự đặc biệt

Phân biệt: Feature thường tập trung vào một chủ đề cụ thể với góc nhìn chi tiết, thường xuất hiện trên báo hoặc tạp chí.

Ví dụ: The journalist’s feature on climate change gained much attention. (Bài phóng sự đặc biệt của nhà báo về biến đổi khí hậu đã thu hút nhiều sự chú ý.)

check DocumentaryPhim tài liệu

Phân biệt: Documentary là một dạng phóng sự được quay thành phim với thời lượng dài, nhấn mạnh sự chính xác và khách quan.

Ví dụ: They produced a documentary on endangered species. (Họ đã sản xuất một phim tài liệu về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

check News ReportBản tin

Phân biệt: News report là dạng phóng sự ngắn, thường xuất hiện trên truyền hình hoặc báo để cập nhật thông tin nhanh.

Ví dụ: The news report covered the recent floods in the region. (Bản tin đưa tin về trận lũ gần đây trong khu vực.)

check Investigative JournalismBáo chí điều tra

Phân biệt: Investigative journalism đi sâu vào điều tra các vấn đề phức tạp hoặc các vụ việc lớn.

Ví dụ: His work in investigative journalism uncovered major corruption. (Công việc của anh ấy trong báo chí điều tra đã vạch trần tham nhũng lớn.)

check FeaturettePhóng sự ngắn

Phân biệt: Featurette là dạng phóng sự ngắn, thường dùng để giới thiệu hoặc làm nổi bật một sự kiện hoặc con người.

Ví dụ: The studio released a featurette about the making of the film. (Hãng phim phát hành một phóng sự ngắn về quá trình làm phim.)