VIETNAMESE

nhà môi giới

đơn vị trung gian

ENGLISH

broker

  
NOUN

/ˈbrəʊkə/

intermediary

Nhà môi giới là người trung gian kết nối người mua và người bán trong các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Nhà môi giới tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch giữa người mua và người bán.

The broker facilitates transactions between buyers and sellers.

2.

Cô ấy làm nhà môi giới, kết nối khách hàng với các cơ hội đầu tư.

She works as a broker, connecting clients with investment opportunities.

Ghi chú

Broker và intermediary là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và tài chính, nhưng chúng có một số điểm khác biệt: - Broker (Nhà môi giới): Là một cá nhân hoặc tổ chức trung gian giữa các bên mua và bán trong giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản tài chính. Broker không giữ tài sản mua bán mà chỉ làm trung gian để kết nối các bên và hỗ trợ quá trình giao dịch. Ví dụ: I called my broker for advice about investing in the stock market. (Tôi gọi cho nhà môi giới của mình để xin lời khuyên về việc đầu tư vào thị trường chứng khoán.) - Intermediary (Bên trung gian): Cũng là một cá nhân hoặc tổ chức giữa các bên trong một giao dịch, nhưng thường tham gia vào quá trình giao dịch nhiều hơn, như cung cấp dịch vụ hỗ trợ như lập hợp đồng, xác minh thông tin, hoặc thậm chí là quản lý rủi ro trong giao dịch. Ví dụ: The bank has three million customers and provides loans via intermediaries such as high street stores. (Ngân hàng có ba triệu khách hàng và cung cấp các khoản vay thông qua những bên trung gian như các cửa hàng trên đường phố.)