VIETNAMESE

việc tổ chức

ENGLISH

organization

  
NOUN

/ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn/

arrangement

Việc tổ chức là hành động sắp xếp, điều phối, và quản lý các hoạt động, con người, hoặc tài nguyên để đạt mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Việc tổ chức tốt là điều cần thiết cho một môi trường làm việc hiệu quả.

Good organization is essential for a productive work environment.

2.

Tôi giao hầu hết việc tổ chức các hội nghị này cho trợ lý của mình.

I leave most of the organization of these conferences to my assistant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt organization arrangement nha! - Organization (việc tổ chức): Là hành động sắp xếp các yếu tố lại với nhau một cách có hệ thống để tạo ra một cấu trúc cho phép mọi thứ hoạt động hiệu quả. Việc tổ chức có thể được áp dụng cho nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như các doanh nghiệp, nhóm người, sự kiện, v.v. Ví dụ: I leave most of the organization of these conferences to my assistant. (Tôi giao hầu hết việc tổ chức các hội nghị này cho trợ lý của mình.) - Arrangement (việc sắp xếp): Là hành động đặt các yếu tố vào một vị trí cụ thể để tạo ra một bố cục hợp lý và dễ nhìn. Việc sắp xếp có thể được áp dụng cho nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như đồ đạc, nội thất, văn bản, v.v. Ví dụ: After owning this house, you can change the arrangement of the furniture if you want. (Sau khi sở hữu căn nhà này, bạn có thể thay đổi cách sắp xếp nội thất nếu muốn.)