VIETNAMESE
web bán hàng
website bán hàng, trang web thương mại điện tử, cửa hàng trực tuyến
ENGLISH
webshop
/wˈɛbʃɑːp/
online store, e-commerce website
Web bán hàng là trang web được thiết kế để bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến.
Ví dụ
1.
Web bán hàng cung cấp một nền tảng thuận tiện cho việc mua sắm trực tuyến.
The webshop offers a convenient platform for online shopping.
2.
Web bán hàng cung cấp giao diện thân thiện với người dùng để khách hàng duyệt và mua sản phẩm.
The webshop provides a user-friendly interface for customers to browse and buy products.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt webshop và online store nha! - Webshop (website bán hàng): một trang web bán hàng trực tuyến, có thể thuộc trang web lớn hơn (như trang web của một công ty) hoặc hoạt động độc lập. Webshop thường có quy mô sản phẩm nhỏ và giao diện tối giản với ít tính năng hơn so với online store. Ví dụ: I bought a new dress from that brand's webshop. (Tôi vừa mua một chiếc váy mới từ website bán hàng của thương hiệu đó.) - Online store (cửa hàng trực tuyến): một địa chỉ bán hàng trực tuyến, có thể nằm riêng biệt hoặc thuộc một phần của nền tảng thương mại điện tử (như Shopee, Lazada). Online store thường có quy mô sản phẩm lớn hơn và nhiều tính năng mua bán hay cung ứng dịch vụ tốt hơn so với webshop. Ví dụ: bought a new phone from an online store on Shopee. (Tôi mua một chiếc điện thoại mới từ một cửa hàng trực tuyến trên Shopee).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết