VIETNAMESE

Đồng ruộng

ruộng đất

ENGLISH

Farmland

  
NOUN

/ˈfɑːrmlænd/

agricultural fields

“Đồng ruộng” là khu vực canh tác nông nghiệp, thường là trồng lúa hoặc cây trồng khác.

Ví dụ

1.

Đồng ruộng được chia thành các lô nhỏ để trồng các loại cây khác nhau.

The farmland is divided into small plots for different crops.

2.

Đồng ruộng được quản lý tốt đóng góp vào an ninh lương thực.

Well-managed farmlands contribute to food security.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Farmland nhé!

check Agricultural land – Đất nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural land bao quát hơn, bao gồm cả đất chăn nuôi và đất trồng trọt, không chỉ riêng farmland.

Ví dụ: Agricultural land is essential for food production. (Đất nông nghiệp rất quan trọng cho sản xuất lương thực.)

check Crop field – Ruộng trồng cây

Phân biệt: Crop field tập trung vào các khu vực trồng trọt cây lương thực hoặc cây công nghiệp, tương tự farmland.

Ví dụ: The crop field is ready for the planting season. (Ruộng trồng cây đã sẵn sàng cho mùa gieo trồng.)

check Paddy field – Ruộng lúa

Phân biệt: Paddy field là loại ruộng đặc thù dùng để trồng lúa nước, một dạng của farmland.

Ví dụ: Paddy fields require a constant supply of water. (Ruộng lúa cần nguồn cung cấp nước liên tục.)