VIETNAMESE

người xử lý

ENGLISH

handler

  
NOUN

/ˈhændlər/

Người xử lý là một thuật ngữ chung chỉ người có trách nhiệm thực hiện một công việc nào đó, hoặc người có khả năng giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định và xử lý các tình huống phát sinh.

Ví dụ

1.

Một người xử lý tốt có thể giảm thiểu lỗi.

A good handler can lessen faults.

2.

Giles đang được tuyển dụng làm người xử lý hành lý tầm thường tại Heathrow.

Giles is being employed as a mundane baggage handler at Heathrow.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.