VIETNAMESE
sao mai điểm hẹn
chương trình ca nhạc
ENGLISH
Morning Star Rendezvous
/ˈmɔːrnɪŋ stɑː ˈrɒndɪvuː/
music talent discovery
“Sao mai điểm hẹn” là chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc trẻ, giúp phát hiện và phát triển các ca sĩ tiềm năng.
Ví dụ
1.
“Sao mai điểm hẹn” đã đưa nhiều ca sĩ nổi tiếng đến với khán giả.
The Morning Star Rendezvous has launched the careers of many famous singers.
2.
Nhiều ca sĩ trẻ tham gia “Sao mai điểm hẹn” để thể hiện tài năng của mình.
Many young singers participate in the Morning Star Rendezvous to showcase their talent.
Ghi chú
Morning Star Rendezvous là chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc trẻ, giúp phát hiện và phát triển các ca sĩ tiềm năng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chương trình tìm kiếm tài năng nhé!
Talent Discovery Program – Chương trình phát hiện tài năng Ví dụ: The talent discovery program uncovered many future stars. (Chương trình phát hiện tài năng đã tìm ra nhiều ngôi sao tương lai.)
Young Artist Competition – Cuộc thi nghệ sĩ trẻ Ví dụ: The young artist competition was a platform for aspiring singers. (Cuộc thi nghệ sĩ trẻ là một nền tảng dành cho các ca sĩ đầy triển vọng.)
Music Reality Show – Truyền hình thực tế âm nhạc Ví dụ: The music reality show inspired many to follow their dreams. (Chương trình truyền hình thực tế âm nhạc truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi ước mơ.)
Vocal Talent Search – Tìm kiếm tài năng giọng hát Ví dụ: The vocal talent search included auditions in multiple cities. (Cuộc tìm kiếm tài năng giọng hát bao gồm các buổi thử giọng ở nhiều thành phố.)
Rising Star Program – Chương trình ngôi sao mới nổi Ví dụ: The rising star program supported young musicians with mentorship and training. (Chương trình ngôi sao mới nổi hỗ trợ các nhạc sĩ trẻ bằng cách hướng dẫn và đào tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết