VIETNAMESE

Cấy lúa

trồng lúa

ENGLISH

Transplant rice

  
VERB

/trænsˈplænt raɪs/

rice planting

“Cấy lúa” là hoạt động chuyển cây mạ từ nương mạ sang ruộng để trồng lúa.

Ví dụ

1.

Nông dân cấy lúa trong mùa mưa.

Farmers transplant rice seedlings during the rainy season.

2.

Cấy lúa đảm bảo khoảng cách đồng đều để đạt năng suất cao hơn.

Transplanting rice ensures uniform spacing for better yields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transplant rice nhé!

check Rice planting – Trồng lúa

Phân biệt: Rice planting là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả cấy lúa và gieo lúa trực tiếp.

Ví dụ: Rice planting techniques vary across regions. (Các kỹ thuật trồng lúa khác nhau theo từng khu vực.)

check Rice seedling transplantation – Cấy cây mạ lúa

Phân biệt: Rice seedling transplantation chỉ cụ thể hành động chuyển cây mạ từ nương mạ sang ruộng, giống như transplant rice.

Ví dụ: Rice seedling transplantation is common in water-intensive farming. (Cấy cây mạ lúa phổ biến trong các vùng canh tác cần nhiều nước.)

check Manual rice transplanting – Cấy lúa thủ công

Phân biệt: Manual rice transplanting nhấn mạnh vào kỹ thuật cấy lúa bằng tay, không sử dụng máy móc.

Ví dụ: Manual rice transplanting is labor-intensive but effective for small fields. (Cấy lúa thủ công tốn nhiều công sức nhưng hiệu quả cho các cánh đồng nhỏ.)