VIETNAMESE
trận đấu giao hữu
trận giao lưu
ENGLISH
friendly match
/ˈfrɛndli mæʧ/
exhibition game
“Trận đấu giao hữu” là trận đấu không chính thức giữa hai đội để giao lưu hoặc tập luyện.
Ví dụ
1.
Hai đội tổ chức một trận đấu giao hữu để tăng cường mối quan hệ.
The teams organized a friendly match to strengthen their relationship.
2.
Các trận đấu giao hữu là cách tuyệt vời để thử nghiệm chiến lược mới.
Friendly matches are a great way to test new strategies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của friendly match nhé!
Exhibition match – Trận đấu biểu diễn
Phân biệt: Exhibition match thường nhấn mạnh vào tính chất biểu diễn và không cạnh tranh, phục vụ khán giả
Ví dụ: The exhibition match was organized to raise funds for charity (Trận đấu biểu diễn được tổ chức để gây quỹ từ thiện)
Practice game – Trận đấu tập luyện
Phân biệt: Practice game là trận đấu để rèn luyện kỹ năng, thường không có khán giả hoặc không chính thức
Ví dụ: The players had a practice game to prepare for the tournament (Các cầu thủ đã có một trận đấu tập luyện để chuẩn bị cho giải đấu)
Non-competitive match – Trận đấu không mang tính cạnh tranh
Phân biệt: Non-competitive match ám chỉ trận đấu không tập trung vào thắng thua
Ví dụ: The non-competitive match focused on team building (Trận đấu không cạnh tranh tập trung vào xây dựng tinh thần đồng đội)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết