VIETNAMESE

Nông cụ

dụng cụ nông nghiệp

ENGLISH

Farm tools

  
NOUN

/fɑːrm ˈtuːlz/

agricultural implements

“Nông cụ” là các công cụ hoặc thiết bị được sử dụng trong sản xuất nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Nông cụ bao gồm cày, cuốc và cào.

Farm tools include plows, hoes, and rakes.

2.

Sử dụng nông cụ hiện đại nâng cao hiệu quả.

Using modern farm tools improves efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Farm tools nhé!

check Agricultural implements – Dụng cụ nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural implements thường ám chỉ các công cụ chuyên nghiệp hoặc lớn hơn so với farm tools.

Ví dụ: The new agricultural implements reduced the labor needed for plowing. (Các dụng cụ nông nghiệp mới giảm thiểu lao động cần thiết cho việc cày đất.)

check Farming equipment – Thiết bị nông nghiệp

Phân biệt: Farming equipment là thuật ngữ tổng quát hơn, bao gồm cả máy móc lớn như máy kéo, không chỉ các công cụ nhỏ.

Ví dụ: Modern farming equipment has revolutionized agriculture. (Thiết bị nông nghiệp hiện đại đã cách mạng hóa ngành nông nghiệp.)

check Hand tools – Dụng cụ cầm tay

Phân biệt: Hand tools tập trung vào các dụng cụ nhỏ, sử dụng bằng tay như cuốc, xẻng, không bao gồm các công cụ cơ giới.

Ví dụ: The farmer used simple hand tools to weed the field. (Người nông dân sử dụng các dụng cụ cầm tay đơn giản để làm cỏ trên đồng.)