VIETNAMESE

công tác tuyển sinh

ENGLISH

Admission Recruitment Activities

  
NOUN

/ədˈmɪʃən rɪˈkruːtmənt ˌæktɪvɪtiz/

“Công tác tuyển sinh” là quá trình tổ chức và thực hiện các hoạt động tuyển chọn học sinh, sinh viên vào cơ sở giáo dục.

Ví dụ

1.

Công tác tuyển sinh rất quan trọng đối với việc tuyển học sinh.

Admission recruitment activities are critical for school enrollment.

2.

Công Tác Tuyển Sinh năm nay thu hút được nhiều thí sinh từ khắp cả nước.

This year's Admission Recruitment Activities attracted many candidates nationwide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ liên quan đến Admission Recruitment Activities nhé!

check Student Recruitment – Tuyển sinh học sinh

Phân biệt: Student recruitment nhấn mạnh vào việc thu hút học sinh vào các cấp học phổ thông hoặc đại học.

Ví dụ: The university’s student recruitment program targets high school graduates. (Chương trình tuyển sinh của trường đại học nhắm đến học sinh tốt nghiệp trung học.)

check Outreach Activities – Hoạt động tiếp cận

Phân biệt: Outreach activities liên quan đến việc tổ chức các chương trình nhằm thu hút học sinh từ các vùng khác nhau.

Ví dụ: The school’s outreach activities promote its programs to rural students. (Hoạt động tiếp cận của trường quảng bá chương trình đến học sinh vùng nông thôn.)

check Enrollment Promotion – Khuyến khích đăng ký học

Phân biệt: Enrollment promotion nhấn mạnh đến các chiến lược và ưu đãi để tăng số lượng học sinh đăng ký.

Ví dụ: Enrollment promotion includes scholarships and early bird discounts. (Khuyến khích đăng ký học bao gồm học bổng và giảm giá cho đăng ký sớm.)

check Marketing for Admissions – Tiếp thị tuyển sinh

Phân biệt: Marketing for admissions sử dụng các công cụ quảng bá để thu hút ứng viên tiềm năng.

Ví dụ: Social media is a key tool in marketing for admissions. (Mạng xã hội là công cụ quan trọng trong tiếp thị tuyển sinh.)