VIETNAMESE
tiệc chia tay đồng nghiệp
ENGLISH
send-off party
/ˈsɛnd ˌɒf ˈpɑːrti/
“Tiệc chia tay đồng nghiệp” là buổi tiệc tổ chức để tạm biệt đồng nghiệp trước khi nghỉ việc hoặc chuyển công tác.
Ví dụ
1.
Đội đã tổ chức một buổi tiệc chia tay đồng nghiệp sắp ra nước ngoài.
The team organized a send-off party for their colleague moving abroad.
2.
Đó là một buổi tiệc chia tay đầy cảm xúc với nhiều kỷ niệm được chia sẻ.
It was a heartfelt send-off party with lots of memories shared.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Send-off party nhé!
Farewell party – Tiệc chia tay
Phân biệt: Farewell party nhấn mạnh vào sự tạm biệt và lời chúc tốt đẹp dành cho người sắp rời đi, thường mang tính chất trang trọng hơn.
Ví dụ: They organized a farewell party to honor her years of service. (Họ tổ chức một buổi tiệc chia tay để vinh danh những năm làm việc của cô ấy.)
Goodbye gathering – Buổi tụ họp chia tay
Phân biệt: Goodbye gathering mang tính chất thân mật và gần gũi hơn, thường dành cho nhóm nhỏ hoặc bạn bè.
Ví dụ: The team held a small goodbye gathering for their colleague. (Nhóm đã tổ chức một buổi tụ họp chia tay nhỏ cho đồng nghiệp của họ.)
Parting celebration – Lễ kỷ niệm chia tay
Phân biệt: Parting celebration nhấn mạnh vào sự ăn mừng, kỷ niệm những thành tựu trước khi chia tay.
Ví dụ: The company threw a parting celebration to thank him for his contributions. (Công ty tổ chức một buổi lễ chia tay để cảm ơn những đóng góp của anh ấy.)
Leaving do – Buổi tiệc chia tay
Phân biệt: Leaving do là cách nói không trang trọng, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, phù hợp với các bữa tiệc nhỏ, bình dân.
Ví dụ: They’re planning a leaving do at the local pub. (Họ đang lên kế hoạch một buổi tiệc chia tay tại quán rượu địa phương.)
Farewell bash – Buổi tiệc chia tay hoành tráng
Phân biệt: Farewell bash ám chỉ một buổi tiệc chia tay sôi động, náo nhiệt và mang tính chất ăn mừng lớn.
Ví dụ: Her farewell bash was full of laughter and dancing. (Buổi tiệc chia tay của cô ấy tràn ngập tiếng cười và những điệu nhảy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết