VIETNAMESE

người viết nội dung

ENGLISH

content writer

  
NOUN

/ˈkɑntɛnt ˈraɪtər/

copywriter, content creator

Người viết nội dung là người soạn thảo thông tin truyền thông cho website, blog, mạng xã hội hoặc các phương tiện truyền thông khác.

Ví dụ

1.

Người viết nội dung tạo ra các bài viết hấp dẫn cho blog của công ty.

The content writer creates engaging articles for the company blog.

2.

Sự sáng tạo của người viết nội dung giúp thu hút người đọc đến với website.

The content writer's creativity helps attract readers to the website.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt content writercopywriter nha! - Content writer (Người viết nội dung): người tạo ra nội dung đa dạng như bài blog, bài viết trên trang web, bài báo, hoặc nội dung truyền thông xã hội. Mục tiêu của content writer thường là cung cấp thông tin hữu ích, giải trí hoặc giáo dục, tập trung truyền đạt một cách hấp dẫn, sâu sắc và có giá trị cho độc giả Ví dụ: We need to hire a content writer to create engaging blog posts for our audience. (Chúng tôi cần thuê một người viết nội dung để tạo ra các bài blog hấp dẫn cho độc giả.) - Copywriter (Người viết bài quảng cáo): người tạo ra nội dung quảng cáo với mục tiêu kích thích hành động mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ phía khách hàng, thường đi kèm với các chiến lược tiếp thị. Copywriter tập trung vào việc sáng tạo các thông điệp hiệu quả và kích thích, thường trong một khung thời gian ngắn và không gian hạn chế. Ví dụ: The copywriter made compelling slogans and messages for the new advertising campaign. (Người viết bài quảng cáo đã tạo ra các khẩu hiệu và thông điệp thú vị cho chiến dịch quảng cáo mới.)