VIETNAMESE

viết kịch bản

biên kịch

ENGLISH

write a script

  
VERB

/raɪt ə skrɪpt/

Viết kịch bản là soạn bản thảo nội dung cho các tác phẩm sân khấu, phim ảnh, video...

Ví dụ

1.

Biên kịch sẽ viết kịch bản cho bộ phim.

The screenwriter will write a script for the movie.

2.

Các nhà làm phim đầy tham vọng thường bắt đầu bằng việc viết kịch bản cho phim ngắn.

Aspiring filmmakers often start by writing scripts for short films.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt script manuscript nha! - Script (kịch bản): Một tài liệu chứa các hội thoại, hành động và chỉ dẫn cho các diễn viên và đoàn làm phim hoặc những người thực hiện một sản phẩm truyền hình, phim ảnh, hoặc sự kiện trực tiếp. Ví dụ: He's written the script for a number of successful movies. (Anh ấy đã viết kịch bản cho một số bộ phim thành công.) - Manuscript (bản viết tay): Một bản ghi chép hoặc bản sao thủ công của một tác phẩm văn học hoặc khoa học trước khi được xuất bản hoặc in ấn. Ví dụ: He was delighted when the manuscript was accepted for publication. (Ông rất vui mừng khi bản thảo được chấp nhận xuất bản.)