VIETNAMESE

Đất đồi

đất vùng đồi

ENGLISH

Hill soil

  
NOUN

/hɪl ˈsɔɪl/

upland soil

“Đất đồi” là đất ở khu vực đồi núi, thường có độ dốc và dễ bị xói mòn.

Ví dụ

1.

Đất đồi cần được bậc thang hóa để ngăn ngừa xói mòn.

Hill soil requires careful terracing to prevent erosion.

2.

Đất đồi thường được sử dụng để trồng rừng và cây ăn quả.

Hill soils are commonly used for forestry and fruit crops.

Ghi chú

Từ Đất đồi là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học đất và địa hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Slope soil – Đất dốc Ví dụ: Hill soil, also known as slope soil, is prone to erosion. (Đất đồi, còn được gọi là đất dốc, dễ bị xói mòn.)

check Erodible soil – Đất dễ xói mòn Ví dụ: Erodible soils require special measures to prevent degradation. (Đất dễ xói mòn cần các biện pháp đặc biệt để ngăn chặn sự suy thoái.)

check Terraced soil – Đất bậc thang Ví dụ: Terraced soil is a common way to utilize hill soils for farming. (Đất bậc thang là cách phổ biến để sử dụng đất đồi cho nông nghiệp.)