VIETNAMESE
việc nghiên cứu
ENGLISH
research
/riˈsɜrʧ/
investigation, experiement
Việc nghiên cứu là một quá trình tìm kiếm, thu thập và phân tích thông tin để trả lời một câu hỏi hoặc giải quyết một vấn đề.
Ví dụ
1.
Họ đang quyên gousp tiền cho việc nghiên cứu ung thư.
They are raising money for cancer research.
2.
Việc nghiên cứu trên động vật đã dẫn đến một số tiến bộ y tế quan trọng.
Research on animals has led to some important medical advances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt research và investigation nha! - Research (việc nghiên cứu): một quá trình tìm kiếm kiến thức mới hoặc xác minh kiến thức hiện có bằng cách đọc tài liệu, thí nghiệm, phỏng vấn, phân tích dữ liệu. Từ này có thể được thực hiện trong các lĩnh vực: Khoa học, Khoa học xã hội, Nhân văn, Kỹ thuật. Ví dụ: Recent research on deaf children has produced some interesting findings about their speech. (Việc nghiên cứu gần đây về trẻ khiếm thính đã đưa ra một số phát hiện thú vị về lời nói của chúng.) - Investigation (sự điều tra): một quá trình thu thập thông tin để giải quyết một bí ẩn hoặc vấn đề bằng cách phỏng vấn nhân chứng, thu thập bằng chứng, phân tích dữ liệu,... Từ này có thể được thực hiện trong các lĩnh vực: Pháp luật, Báo chí, Kinh doanh, Chính phủ. Ví dụ: On investigation, the noise turned out to be only a door banging. (Khi điều tra, tiếng động hóa ra chỉ là tiếng cửa đập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết