VIETNAMESE

được trình chiếu

chiếu, phát sóng

ENGLISH

aired

  
VERB

/ɛərd/

broadcasted

“Được trình chiếu” là hành động phát sóng hoặc chiếu phim, chương trình đến công chúng.

Ví dụ

1.

Bộ phim tài liệu được trình chiếu trên truyền hình quốc gia.

The documentary was aired on national television.

2.

Bộ phim được trình chiếu tại các rạp trên toàn quốc.

The movie was aired in theaters across the country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aired nhé!

check Broadcast – Phát sóng

Phân biệt: Broadcast được dùng phổ biến khi nói về việc phát sóng qua radio, TV, hoặc Internet, thường mang tính chính thức

Ví dụ: The show was broadcast live to millions of viewers (Chương trình được phát sóng trực tiếp đến hàng triệu khán giả)

check Streamed – Truyền trực tuyến

Phân biệt: Streamed chủ yếu dùng khi nói về việc phát sóng trực tuyến qua các nền tảng như YouTube, Netflix, hoặc dịch vụ phát trực tiếp

Ví dụ: The movie was streamed globally on the platform (Bộ phim đã được truyền trực tuyến trên toàn cầu qua nền tảng)

check Televised – Chiếu trên truyền hình

Phân biệt: Televised ám chỉ một sự kiện hoặc chương trình được chiếu trên TV

Ví dụ: The debate was televised nationwide (Cuộc tranh luận đã được phát sóng trên truyền hình toàn quốc)