VIETNAMESE

Bị lé

Mắt lác

ENGLISH

Cross-eyed

  
ADJ

/ˈkrɒs.aɪd/

"Bị lé" là mắt không thẳng hàng, nhìn lệch nhau.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ bị lé đã được điều trị sớm.

The cross-eyed child was treated early.

2.

Tình trạng bị lé có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn.

Cross-eyed conditions can affect vision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cross-eyed nhé!

check Strabismus – Chứng mắt lác

Phân biệt: Strabismus là thuật ngữ y học chính xác chỉ tình trạng mắt lé hoặc lệch.

Ví dụ: Strabismus can be corrected with therapy or surgery. (Chứng mắt lác có thể được điều trị bằng liệu pháp hoặc phẫu thuật.)

check Lazy eye – Mắt yếu

Phân biệt: Lazy eye tập trung vào tình trạng một mắt yếu hơn, thường dẫn đến lệch hướng nhìn.

Ví dụ: His lazy eye affected his depth perception. (Mắt yếu của anh ấy ảnh hưởng đến khả năng nhìn sâu.)

check Wandering eye – Mắt di chuyển không cố định

Phân biệt: Wandering eye ám chỉ mắt không ổn định, thường nhẹ hơn Cross-eyed.

Ví dụ: His wandering eye made it hard to focus on one point. (Mắt di chuyển không cố định của anh ấy khiến việc tập trung vào một điểm trở nên khó khăn.)