VIETNAMESE
có tầm nhìn xa trông rộng
xa nhìn, tiên đoán giỏi
ENGLISH
visionary
/ˈvɪʒənəri/
foresighted, strategic
Có tầm nhìn xa trông rộng là khả năng dự đoán và lập kế hoạch dài hạn.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một lãnh đạo có tầm nhìn xa trông rộng, truyền cảm hứng sáng tạo.
She is a visionary leader who inspires innovation.
2.
Kế hoạch có tầm nhìn xa trông rộng thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Visionary planning drives sustainable growth.
Ghi chú
Có tầm nhìn xa trông rộng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có tầm nhìn xa trông rộng nhé! Nghĩa 1: Khả năng dự đoán và chuẩn bị cho tương lai. Tiếng Anh: Visionary Ví dụ: The visionary entrepreneur anticipated market trends years ahead. (Nhà doanh nhân có tầm nhìn xa trông rộng đã dự đoán các xu hướng thị trường từ nhiều năm trước.) Nghĩa 2: Lập kế hoạch chiến lược để đạt được mục tiêu dài hạn. Tiếng Anh: Forward-thinking Ví dụ: His forward-thinking approach transformed the company into a global leader. (Cách tiếp cận có tầm nhìn xa trông rộng của anh ấy đã biến công ty thành một nhà lãnh đạo toàn cầu.) Nghĩa 3: Nhìn nhận vấn đề trong bối cảnh rộng lớn và lâu dài. Tiếng Anh: Long-sighted Ví dụ: Her long-sighted policies ensured sustainable growth for the organization. (Các chính sách có tầm nhìn xa trông rộng của cô ấy đã đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết