VIETNAMESE
cái thế
vô song, độc nhất
ENGLISH
unmatched
/ˌʌnˈmætʃt/
unparalleled, supreme
Cái thế là trạng thái hoặc vị trí vượt trội, khó ai sánh kịp.
Ví dụ
1.
Tài năng cái thế của anh ấy làm khán giả kinh ngạc.
His unmatched talent amazed the audience.
2.
Năng lực cái thế mang lại sự kính trọng lớn.
Unmatched abilities bring great respect.
Ghi chú
Cái thế là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cái thế nhé! Nghĩa 1: Tầm vóc hoặc uy tín vượt trội. Tiếng Anh: Eminent Ví dụ: He is an eminent figure in the field of science. (Ông ấy là một người có cái thế trong lĩnh vực khoa học.) Nghĩa 2: Vị trí độc tôn hoặc không thể thay thế. Tiếng Anh: Dominant Ví dụ: The company holds a dominant position in the tech industry. (Công ty giữ một cái thế vượt trội trong ngành công nghệ.) Nghĩa 3: Quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực. Tiếng Anh: Influential Ví dụ: Her influential status helped bring significant changes to the organization. (Vị thế cái thế của cô ấy đã giúp mang lại những thay đổi đáng kể cho tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết