VIETNAMESE
hiệp 2
nửa sau trận
ENGLISH
second half
/ˈsɛkənd hæf/
closing half
“Hiệp 2” là phần thứ hai trong một trận đấu thể thao.
Ví dụ
1.
Đội đã có màn lội ngược dòng ấn tượng trong hiệp 2.
The team made a strong comeback in the second half.
2.
Hiệp 2 chứng kiến nhiều pha hành động và sự phấn khích.
The second half saw a lot of action and excitement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hiệp 2 nhé!
Second Half – Phần sau trận đấu
Phân biệt: Second Half là thuật ngữ phổ biến để chỉ phần sau của trận đấu, khi hai đội tiếp tục thi đấu sau giờ nghỉ.
Ví dụ: The comeback happened in the second half. (Cuộc lội ngược dòng diễn ra trong hiệp hai.)
Closing Half – Hiệp kết thúc
Phân biệt: Closing Half nhấn mạnh đây là phần kết thúc của trận đấu.
Ví dụ: The match was decided in the closing half. (Trận đấu được định đoạt trong hiệp kết thúc.)
Final Period – Khoảng thời gian cuối
Phân biệt: Final Period là cách diễn đạt trang trọng hơn, dùng để chỉ phần cuối của trận đấu.
Ví dụ: Both teams pushed hard in the final period. (Cả hai đội đã nỗ lực hết mình trong khoảng thời gian cuối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết