VIETNAMESE

có tài phát minh

sáng tạo, phát minh, có tài sáng chế

ENGLISH

inventive

  
ADJ

/ɪnˈvɛntɪv/

innovative, pioneering

Có tài phát minh là khả năng sáng tạo và đưa ra những ý tưởng hoặc sản phẩm mới lạ.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một kỹ sư có tài phát minh, tạo ra các giải pháp độc đáo.

She is an inventive engineer who creates unique solutions.

2.

Tài phát minh thúc đẩy tiến bộ công nghệ.

Inventive minds drive technological progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inventive nhé! check Creative – Sáng tạo Phân biệt: Creative tập trung vào khả năng nghĩ ra ý tưởng mới lạ, trong khi inventive nhấn mạnh sự ứng dụng sáng tạo để giải quyết vấn đề. Ví dụ: The creative artist painted a masterpiece that stunned everyone. (Người nghệ sĩ sáng tạo đã vẽ một kiệt tác khiến mọi người kinh ngạc.) check Innovative – Đổi mới Phân biệt: Innovative nhấn mạnh việc tạo ra những cải tiến hoặc ý tưởng mới để cải thiện hiện trạng, trong khi inventive mang nghĩa rộng hơn về sự sáng chế. Ví dụ: The company’s innovative products have revolutionized the industry. (Sản phẩm đổi mới của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)