VIETNAMESE

đa tình

lãng mạn, đào hoa

ENGLISH

amorous

  
ADJ

/ˈæmərəs/

romantic, passionate

Đa tình là có nhiều tình cảm hoặc cảm xúc mạnh mẽ trong các mối quan hệ tình yêu.

Ví dụ

1.

Tính đa tình của anh ấy thường khiến anh gặp rắc rối.

His amorous nature often got him into trouble.

2.

Thơ đa tình thường miêu tả cảm xúc mãnh liệt.

Amorous poems often describe intense emotions.

Ghi chú

Đa tình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đa tình nhé! checkNghĩa 1: Dễ nảy sinh tình cảm hoặc yêu nhiều người. Tiếng Anh: Romantic Ví dụ: He is known as a romantic person who often falls in love easily. (Anh ấy được biết đến là người đa tình, dễ dàng rung động trước tình yêu.) checkNghĩa 2: Có xu hướng dành nhiều tình cảm hoặc sự yêu thương cho người khác. Tiếng Anh: Affectionate Ví dụ: Her affectionate nature makes her well-liked by everyone around her. (Tính cách đa tình của cô ấy khiến cô được mọi người xung quanh yêu mến.) checkNghĩa 3: Có tâm hồn nhạy cảm, dễ cảm nhận hoặc bị lay động bởi vẻ đẹp và tình yêu. Tiếng Anh: Sentimental Ví dụ: He wrote a sentimental poem about the fleeting nature of love. (Anh ấy đã viết một bài thơ đa tình về sự ngắn ngủi của tình yêu.) checkNghĩa 4: Thể hiện sự đam mê mạnh mẽ đối với tình yêu, đôi khi mang tính lý tưởng hóa. Tiếng Anh: Passionate Ví dụ: She is a passionate lover who believes in the power of true love. (Cô ấy là một người yêu đa tình, tin tưởng vào sức mạnh của tình yêu đích thực.) checkNghĩa 5: Dễ bị thu hút bởi sự lãng mạn hoặc các cảm xúc liên quan đến tình yêu. Tiếng Anh: Amorous Ví dụ: His amorous gaze made her blush during their first meeting. (Ánh mắt đa tình của anh ấy khiến cô ấy đỏ mặt trong lần gặp đầu tiên.)